Có 2 kết quả:
如鳥獸散 rú niǎo shòu sàn ㄖㄨˊ ㄋㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄙㄢˋ • 如鸟兽散 rú niǎo shòu sàn ㄖㄨˊ ㄋㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄙㄢˋ
rú niǎo shòu sàn ㄖㄨˊ ㄋㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄙㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scatter like birds and beasts (idiom)
(2) to flee in all directions
(2) to flee in all directions
Bình luận 0
rú niǎo shòu sàn ㄖㄨˊ ㄋㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scatter like birds and beasts (idiom)
(2) to flee in all directions
(2) to flee in all directions
Bình luận 0